Có 2 kết quả:
整齊 zhěng qí ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ • 整齐 zhěng qí ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỉnh tề, ngay ngắn gọn gàng, xếp đều đặn
Từ điển Trung-Anh
(1) orderly
(2) neat
(3) even
(4) tidy
(2) neat
(3) even
(4) tidy
giản thể
Từ điển phổ thông
chỉnh tề, ngay ngắn gọn gàng, xếp đều đặn
Từ điển Trung-Anh
(1) orderly
(2) neat
(3) even
(4) tidy
(2) neat
(3) even
(4) tidy