Có 2 kết quả:

整齊 zhěng qí ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ整齐 zhěng qí ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

chỉnh tề, ngay ngắn gọn gàng, xếp đều đặn

Từ điển Trung-Anh

(1) orderly
(2) neat
(3) even
(4) tidy

Từ điển phổ thông

chỉnh tề, ngay ngắn gọn gàng, xếp đều đặn

Từ điển Trung-Anh

(1) orderly
(2) neat
(3) even
(4) tidy